Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attest

Nghe phát âm

Mục lục

/ ə'test/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứng nhận, nhận thực, chứng thực
attested cattle
thú nuôi (trâu bò) đã được chứng nhận không có vi trùng lao
Bắt thề, bắt tuyên thệ

Nội động từ

Làm chứng
to attest to something
làm chứng một việc gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

chứng nhận

Kinh tế

bắt thề
bắt tuyên thệ
chứng nhận
nhận thực
sự xác nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjure , announce , argue , assert , asservate , authenticate , aver , bear out , bear witness , certify , confirm , corroborate , countersign , declare , demonstrate , display , exhibit , give evidence , indicate , prove , ratify , seal , show , substantiate , support , sustain , swear , testify , uphold , verify , warrant , witness , back , evidence , justify , validate , vouch , bespeak , betoken , mark , point to , affirm , avow , concentration , consideration , courtesy , diligence , indorse , invoke , mindfulness , observation , subscribe , vigilance

Từ trái nghĩa

verb
deny

Xem thêm các từ khác

  • Attestant

    Từ đồng nghĩa: noun, attester , testifier
  • Attestation

    / ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời...
  • Attestation of weight

    sự chứng nhận trọng lượng,
  • Attested copy

    bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,
  • Attester

    Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • Attestor

    / ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...
  • Attic

    / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...
  • Attic (attic storey)

    tầng áp mái, tầng áp mái,
  • Attic disease

    bệnh thượng nhĩ,
  • Attic fan

    quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
  • Attic flight of stairs

    nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,
  • Attic floor

    buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
  • Attic joist

    dầm gác thượng, rầm gác thượng,
  • Attic ladder

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic order

    thức trên tường mặt thượng,
  • Attic stairs

    thang tầng áp mái,
  • Attic stairway

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic storey

    tầng hầm mái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top