Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attitudal

Tiếng lóng

  • When someone is sporting an attitude.
  • Được sử dụng khi ai đó thể hiện thái độ, điệu bộ nào đó (điệu vợi)
  • Example: What's her problem today, she is being so attitudal.
  • Ví dụ: Vấn đề của cô ta hôm nay là gì nhỉ, cô ta điệu vợi quá.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top