Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attitudinal

Nghe phát âm

Tiếng lóng

  • Being overly difficult or cranky.

Khó tính hoặc cáu kỉnh một cách quá đáng.

  • Example: Listen to me, young lady. Don't get attitudinal with me.

Ví dụ: Hãy nghe tôi, bà cụ non. Đừng có khó tính quá đáng với tôi như thế.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top