Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attitudinize

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æti´tju:di¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác attitudinise

Như attitudinise

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pose , impersonate , masquerade , pass , posture

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top