Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attractiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'træktivnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự hút
Sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng

Chuyên ngành

Toán & tin

độ hấp dẫn

Giải thích VN: Là một hoặc nhiều đặc tính của một vị trí, tạo nên động cơ cho chuyến đi đến vị trí đó. Ví dụ, độ hấp dẫn của một kho bán lẻ là một hàm được xác định từ một hoặc kết hợp các thông số: địa điểm bán hàng, nơi đỗ xe, giá sản phẩm.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allure , allurement , appeal , call , charisma , charm , draw , enchantment , enticement , fascination , glamour , lure , magnetism , witchery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top