Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attrition valuel wearing capacity

Xây dựng

độ mài mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attrition vein

    mạch xiết,
  • Attritionmurmur

    tiếng cọ sát,
  • Attune

    / ə´tju:n /, Ngoại động từ: làm cho hoà hợp, làm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn),...
  • Atubos steel

    thép ánh bạc,
  • Aturian stage

    bậc aturi,
  • Atv (all terrain vehicle)

    xe chạy trên mọi địa hình,
  • Atwitter

    Tính từ: rộn rịp, nhao nhác, the whole village is atwitter at the news, tin ấy làm cả làng nhao nhác
  • Atylosis

    bệnh lao không điển hình,
  • Atypical

    / ə'tipikəl /, Tính từ: không đúng kiểu, không điển hình, Toán & tin:...
  • Atypical pneumonia

    viêm phổi không điển hình,
  • Atñbrin

    xem mepacrine.,
  • Au-antigenemia

    kháng nguyên australia huyết, kháng nguyên australia trong máu,
  • Au-oxidation

    sự tự oxi hóa,
  • Au courant

    tính từ, hoàn toàn biết về (cái gì), có những thông tin mới nhất, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Au fait

    tính từ, hoàn toàn quen thuộc (với cái gì), today is my first working day , so i'm not yet au fait with this method, hôm nay là ngày đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top