Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aubade

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´bæd/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) khúc nhạc sớm

Xem thêm các từ khác

  • Aubergine

    / ´oubə¸dʒi:n /, Danh từ: (thực vật học) cà tím, Kinh tế: cà tím,...
  • Aubrietia

    Danh từ: cây cải tím,
  • Auburn

    / ´ɔ:bən /, Tính từ: màu nâu vàng (tóc),
  • Auction

    / 'ɔ:k∫n /, Danh từ: sự bán đấu giá, Động từ: bán đấu...
  • Auction-rate preferred stock

    chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá,
  • Auction Market

    thị trường đấu giá,
  • Auction bridge

    Thành Ngữ:, auction bridge, dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành...
  • Auction company

    công ty đấu giá,
  • Auction filter

    thiết bị lọc hút,
  • Auction goods

    hàng (bán) đấu giá, hàng bán đấu giá, tài sản bán đấu giá, hàng đấu giá,
  • Auction price

    giá bán đấu giá,
  • Auction room

    phòng đấu giá,
  • Auction sale

    bán đấu giá, bán đấu giá,
  • Auctioneer

    / ¸ɔ:kʃə´niə /, Danh từ: người điều khiển đấu giá, người dẫn chương trình đấu giá, người...
  • Auctioneer's commission

    hoa hồng của người bán đấu giá,
  • Auctorial

    / ɔ:k´tɔ:riəl /, tính từ, của một tác giả,
  • Audacious

    / ɔ:´deiʃəs /, Tính từ: gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, Từ...
  • Audaciously

    Phó từ: táo bạo, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Audaciousness

    / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness...
  • Audacity

    / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top