Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auction bridge

Thông dụng

Thành Ngữ

auction bridge
dạng bài bridge mà trong đó, các người chơi xướng bài lên để giành quyền gọi chủ bài

Xem thêm auction


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auction company

    công ty đấu giá,
  • Auction filter

    thiết bị lọc hút,
  • Auction goods

    hàng (bán) đấu giá, hàng bán đấu giá, tài sản bán đấu giá, hàng đấu giá,
  • Auction price

    giá bán đấu giá,
  • Auction room

    phòng đấu giá,
  • Auction sale

    bán đấu giá, bán đấu giá,
  • Auctioneer

    / ¸ɔ:kʃə´niə /, Danh từ: người điều khiển đấu giá, người dẫn chương trình đấu giá, người...
  • Auctioneer's commission

    hoa hồng của người bán đấu giá,
  • Auctorial

    / ɔ:k´tɔ:riəl /, tính từ, của một tác giả,
  • Audacious

    / ɔ:´deiʃəs /, Tính từ: gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, Từ...
  • Audaciously

    Phó từ: táo bạo, trơ trẽn, trâng tráo,
  • Audaciousness

    / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness...
  • Audacity

    / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Audi

    ,
  • Audi-

    (audio-) prefix chỉ thính giác hay âm thanh.,
  • Audi- (audio-)

    tiền tố chỉ thính giãnh,
  • Audibble Doppler enhancer-ADE

    bộ chuyển đổi hiệu ứng doppler, bộ dịch hiệu ứng doppler,
  • Audibble beats

    phách nghe được (rõ),
  • Audibble effect

    tác dụng nghe được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top