- Từ điển Anh - Việt
Audacity
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:´dæsiti/
Thông dụng
Cách viết khác audaciousness
Danh từ
Sự cả gan, sự táo bạo
Sự trơ tráo, sự càn rỡ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventurousness , audaciousness , boldness , bravery , courage , dauntlessness , enterprise , fearlessness , guts , intrepidity , nerve , rashness , valor , venturesomeness , assurance , brass , cheek * , chutzpah * , cockiness , crust , defiance , disrespectfulness , effrontery , forwardness , gall , guts * , gutsiness , hardiness , impertinence , impudence , insolence , moxie , rudeness , shamelessness , spunk , stuff * , temerity , adventuresomeness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturousness , assumption , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , face , familiarity , impudency , incivility , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , sassiness , sauciness , arrogance , grit , hubris , impetuosity , imprudence , mettle , spirit
Từ trái nghĩa
noun
- care , carefulness , caution , reserve , timidity , gentility , humility , meekness , modesty , yielding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Audi
, -
Audi-
(audio-) prefix chỉ thính giác hay âm thanh., -
Audi- (audio-)
tiền tố chỉ thính giãnh, -
Audibble Doppler enhancer-ADE
bộ chuyển đổi hiệu ứng doppler, bộ dịch hiệu ứng doppler, -
Audibble beats
phách nghe được (rõ), -
Audibble effect
tác dụng nghe được, -
Audibble interfering beat note
âm phách bị nhiễu, -
Audibility
/ ¸ɔ:di´biliti /, Danh từ: sự có thể nghe thấy, Độ nghe rõ, giới hạn nghe, Toán... -
Audibility limit
giới hạn nghe, -
Audibility threshold
ngưỡng khả thính, ngưỡng nghe được, -
Audibility zone
vùng nghe rõ, vùng nghe được, -
Audible
/ ´ɔ:dibl /, Tính từ: có thể nghe thấy, nghe rõ, Toán & tin: có... -
Audible alarm
báo động nghe được, cảnh báo bằng tiếng vang, báo động âm thanh, -
Audible alarm speaker
loa thông báo, -
Audible beat note
âm phách nghe được, -
Audible call
tiếng gọi nghe rõ, -
Audible cue
tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được, -
Audible frequency
tầm số khả thính, âm tần, -
Audible frequency range
dải tần nghe được, dải tần nghe thấy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.