Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aught

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:t/

Thông dụng

Danh từ
Cái gì
if you have aught to say
nếu anh có cái gì muốn nói
Phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó
for aught I know
trong chừng mực mà tôi biết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
nil , null , anything , cipher , nothing , zero , zilch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top