Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Augural

    / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ...
  • Augury

    / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ...
  • August

    / 'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst /, Danh từ: tháng tám, Tính từ: uy nghi, oai nghiêm,...
  • Augustan

    / ɔ:´gʌstən /, Tính từ: thuộc triều đại augustus caesar khi nền văn học la mã hưng thịnh, cổ...
  • Augustness

    / ɔ:´gʌstnis /,
  • Auk

    / ɔ:k /, Danh từ: (động vật học) chim anca, Kinh tế: chim anca,
  • Aula

    sân trong (nhà cổ hy lạp), đầu não thất baquầng nốt chủng,
  • Aulatela

    màng phủ quầng nốt chủng,
  • Auld lang syne

    phó từ, ( Ê-cốt) ngày xưa, thuở xưa,
  • Aulic

    / ´ɔ:lik /, tính từ, (thuộc) triều đình,
  • Aulophyte

    Danh từ: thực vật sống trong hốc cây,
  • Aulostomatous

    Tính từ: (sinh học) có miệng ống,
  • Aumbry

    / ´ɔ:mbri /, Danh từ: hốc tường trong nhà thờ để giữ cốc đĩa dùng vào lễ ban thanh thể,
  • Aunt

    / a:nt /, Danh từ: cô, dì, thím, mợ, bác gái, Kỹ thuật chung: dì, my...
  • Aunt Millie

    aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top