Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aunt

Nghe phát âm

Mục lục

/a:nt/

/ench/

Thông dụng

Danh từ

Cô, dì, thím, mợ, bác gái
my aunt!
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung


Xem thêm các từ khác

  • Aunt Millie

    aunt millie, thuật ngữ cũng ám chỉ rằng những nhà đầu tư nhỏ như thế sẽ không thể đánh giá đúng rủi ro của vụ đầu...
  • Aunt sally

    Danh từ: trò chơi ném que vào ống điếu ở mồm người đàn bà bằng gỗ (ở chợ phiên), (nghĩa...
  • Auntie

    / ´a:nti /, Danh từ: (thông tục) dì, cô,
  • Auntie Em

    , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em...
  • Aura

    / 'ɔ:rə /, Danh từ: hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...),...
  • Aura asthmatica

    tiền triệu hen,
  • Aura hysterica

    tiền triệu hysteria,
  • Aura procursiva

    tiền triệu chạy,
  • Aural

    / ´ɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hương toát ra (từ hoa...); (thuộc) tinh hoa phát tiết ra, (y học) (thuộc)...
  • Aural caculus

    sỏi tai,
  • Aural calculus

    sỏi tai,
  • Aural monitoring

    sự kiểm tra độ nghe,
  • Aural null-method

    phương pháp nghe từ zero,
  • Aural nystagmus

    rung giãn nhãn cầu do tai,
  • Aural range

    tầm nghe,
  • Aural reception

    sự thu âm,
  • Aural reflex

    phản xạ tai,
  • Aural scotoma

    điểm tối thính giác, ám điểm thính giác,
  • Aural surgery

    phẫu thuật tai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top