Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Aureateness

    / ´ɔ:riitnis /,
  • Aurelia

    / ɔ:´ri:ljə /, danh từ, (động vật học) con sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) con nhộng (bướm),
  • Aurelian

    Tính từ: (động vật học) (thuộc) loài sứa, (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) nhộng (bướm),
  • Aureola

    / ɔ:´riələ /, danh từ, hào quang, quầng (mặt trời, mặt trăng),
  • Aureole

    / ´ɔ:ri¸oul /, như aureola, Kỹ thuật chung: hào quang, quầng, vành, Địa chất:...
  • Aureoled

    quầng [có quầng],
  • Aureomycin

    / ɔ:riə´maisin /, Danh từ: (y học) aureomixin,
  • Auric

    / ´ɔ:rik /, Tính từ: (thuộc) vàng, (hoá học) (thuộc) vàng iii, auric, (địa lý,địa chất) có vàng,...
  • Auricle

    / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ,
  • Auricled

    Tính từ: có tai ngoài, hình dái tai; có tai, (giải phẫu) có tâm nhĩ,
  • Auricula

    / ɔ:´rikjulə /, Danh từ, số nhiều auriculas, .auriculae: (thực vật học) cây tai gấu,
  • Auricula atrii

    tiểu nhĩ tim,
  • Auricula atrii dextri

    tiểu nhĩ phải,
  • Auricula atrii sinistri

    tiểu nhĩ trái,
  • Auricula cordis

    tiểu nhĩ tim,
  • Auricula dextra cordis

    tiểu nhĩ phải,
  • Auricula sinistra cordis

    tiểu nhĩ trái,
  • Auricular

    / ɔˈrɪkyələr /, Tính từ: (thuộc) tai, nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai), hình giống tai ngoài,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top