Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aureole

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:ri¸oul/

Thông dụng

Cách viết khác aureola

Như aureola

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

hào quang
quầng
vành
contact aureole
vành tiếp xúc
metamorphic aureole
vành biến chất

Kỹ thuật chung

Địa chất

quầng ở đèn báo hay đèn bảo hiểm (khi có mêtan trong không khí), đới tiếp xúc, vành tiếp xúc, vùng tiếp xúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
corona , halo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top