Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auricle

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:rikl/

Thông dụng

Danh từ

Tai ngoài (động vật)
Chỗ lồi ra như dái tai
(giải phẫu) tâm nhĩ

Chuyên ngành

Y học

tìểu nhĩ
left auricle ot heart
tiểu nhĩ trái
right auricle of heart
tiểu nhĩ phải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top