Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auricular

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔˈrɪkyələr/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) tai
auricular witness
người làm chứng những điều nghe thấy
Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai)
auricular confession
lời thú tội riêng
Hình giống tai ngoài
(giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
inside , private , secret , audible , hearsay , otic , phonic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top