Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aurora

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:'rɔ:rə/

Thông dụng

Danh từ

Aurora nữ thần Rạng đông
Ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)
Cực quang
aurora borealis
bắc cực quang
aurora australis
nam cực quang

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điện hoa
phóng điện hoa
vầng quang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cockcrow , dawning , daybreak , morn , morning , sunrise , sunup , dawn , eos

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top