Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auscult

Y học

thính chẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Auscultate

    / ´ɔ:skəl¸teit /, Động từ, (y học) chẩn đoán bệnh bằng cách nghe, thính chẩn, hình thái từ,
  • Auscultation

    / ¸ɔ:skəl´teiʃən /, Danh từ: (y học) sự nghe bệnh, sự thính chẩn, Y học:...
  • Auscultation of structure

    sự kiểm tra công trình, sự kiểm tra kết cấu,
  • Auscultative

    / ɔ:´skʌltətiv /,
  • Auscultatory

    / ɔ:´skʌltətəri /,
  • Auscultatory gap

    khoảng trống thính chẩn,
  • Auscultatory percussion

    thính gõ chẩn, thính chẩn gõ,
  • Auscultatory sound

    tiếng thính chẩn,
  • Auspicate

    Ngoại động từ: bắt đầu, khai trương (để lấy may cho công việc...), Nội...
  • Auspice

    / ´ɔ:spis /, Danh từ: ( số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, Điềm hay, điềm lành,...
  • Auspicious

    / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Auspiciousness

    / ɔ:s´piʃəsnis /, danh từ, sự có điềm tốt, sự có điềm lành; sự thuận lợi, sự thịnh vượng,
  • Aussie

    Tính từ: (thông tục) có quê quán ở uc, Danh từ: (thông tục) người...
  • Aussie bond

    trái phiếu đô-la Úc,
  • Austachian tube

    vòi eustache nối ống tai giữa với họng.,
  • Austachiantube

    vòi eustachenối ống tai giữa với họng.,
  • Austenic Manganese Steel

    ams thép mangan austenic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top