- Từ điển Anh - Việt
Austerity
Nghe phát âmMục lục |
/ɔˈstɛrɪti/
Thông dụng
Cách viết khác austereness
Danh từ
Sự khổ hạnh, sự khắc khổ
Sự mộc mạc chân phương
Chuyên ngành
Kinh tế
chặt chẽ
sự nghiêm khắc
tình trạng khắc khổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acerbity , asperity , astringence , coldness , exactingness , exactness , formality , formalness , gravity , grimness , hardness , harshness , inclemency , inflexibility , obduracy , rigidity , rigor , seriousness , solemnity , sternness , stiffness , strictness , stringency , abstemiousness , asceticism , chasteness , chastity , continence , determination , economy , prudence , puritanism , self-denial , self-discipline , sobriety , stoicism , temperance , baldness , bareness , dourness , plainness , primitiveness , rusticism , severity , simplicity , spareness , spartanism , starkness , unadornment , rigorousness , toughness
Từ trái nghĩa
noun
- blandness , calmness , gentility , meekness , mildness , elaborateness , extravagance , indulgence , spending , luxuriousness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Austerity budget
ngân sách khắc khổ, -
Austerity life
sinh hoạt đơn sơ, -
Austerity measures
biện pháp khắc khổ, các biện pháp thắt chặt (chi tiêu...) -
Austerity plan
kế hoạch cắt giảm, -
Austerity policy
chính sách cắt giảm, -
Austerity program
phương án cắt giảm, -
Austral
/ ´ɔ:strəl /, Tính từ: (thuộc) phương nam, -
Austral window
cửa sổ đẩy ngang, -
Australia
/ɒ'streiliə/, Quốc gia: tên đầy đủ:liên bang au-stra-li-a, tên thường gọi:au-stra-li-a (hay còn gọi... -
Australia antigen
kháng nguyên úc, -
Australian
/ ɒ'streiljən /, Tính từ: (thuộc) nước uc, Danh từ: người uc, australian... -
Australian Broadcasting Company
công ty phát thanh Úc, -
Australian Broadcasting Company (ABC)
công ty phát thanh truyền hình Úc, -
Australian Centre for Remote Sensing (ACRES)
trung tâm cảm nhận từ xa của Úc, -
Australian Competition & Consumer Commission (ACCC)
ủy ban cạnh tranh và tiêu dùng úc, -
Australian Satellite System (AUSSAT)
hệ thống vệ tinh Úc, -
Australian Telecommunications Authority (AUSTEL)
tổ chức viễn thông Úc, -
Australian rules
trò chơi australia tương tự như môn bóng rugby, có hai đội và mỗi đội 18 người, -
Australoid
/ ´ɔ:strə¸lɔid /, danh từ, người bản địa châu úc, -
Australopithecine
Danh từ: người vượn phương nam, Tính từ: thuộc người vượn phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.