- Từ điển Anh - Việt
Authoritarian
Nghe phát âmMục lục |
/ɔ:¸θɔri´tɛəriən/
Thông dụng
Tính từ
Người độc đoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , authoritative , autocratic , despotic , dictatorial , disciplinarian , doctrinaire , dogmatic , harsh , imperious , magisterial , rigid , severe , strict , totalitarian , tyrannical , unyielding , tyrannic , bossy , domineering , masterful , overbearing , peremptory
noun
- absolutist , autocrat , despot , dictator , disciplinarian , tyrant , martinet , totalitarian
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Authoritarianism
/ ɔ:¸θɔri´tɛəriə¸nizəm /, danh từ, chủ nghĩa độc đoán, Từ đồng nghĩa: noun, autocracy , despotism... -
Authoritative
/ ɔ:´θɔritətiv /, Tính từ: có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được;... -
Authoritative test
thử nghiệm theo qui định, thử nghiệm bắt buộc, -
Authoritatively
Phó từ: hống hách, hách dịch, the superior musn't behave authoritatively towards his inferiors, cấp trên... -
Authoritativeness
/ ɔ:´θɔritətivnis /, -
Authority
/ əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti /, Danh từ: uy quyền, quyền lực, quyền thế, ( số nhiều) nhà cầm quyền,... -
Authority-responsibility relationship
quan hệ quyền hành-trách nhiệm, -
Authority and Format Identifier (AFI)
phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng, -
Authority bond
trái phiếu của nhà đương cục, trái phiếu chính quyền, -
Authority checking
sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập), -
Authority credentials
ủy nhiệm quyền, -
Authority for
quyền tiếp cận, -
Authority in charge
cơ quan chủ quản, -
Authority to accept
thư ủy quyền nhận trả (hối phiếu), -
Authority to draw
ủy quyền rút tiền, ủy quyền viết (hối phiếu), -
Authority to issue carriage documents
được phép lập chứng từ vận tải, -
Authority to negotiate
ủy quyền chiết khấu, -
Authority to pay
ủy quyền trả tiền, -
Authority to purchase
thư ủy thác mua, ủy quyền mua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.