Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Authorized

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɔːθəraɪzd/

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

được cho phép
được ủy quyền
authorized settlement agent
người trung gian được ủy quyền thanh toán
authorized signature
chữ ký của người được ủy quyền
authorized surveyor
người kiểm nghiệm được ủy quyền
authorized to sign
được ủy quyền ký

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accredited , certified , commissioned , lawful , legal , legitimate , licensed , licit , official , recognized , sanctioned , warranted

Từ trái nghĩa

adjective
unofficial

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top