Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autoclaving

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp)

Hóa học & vật liệu

quá trình ôtôcla

Xây dựng

sự chưng áp

Kỹ thuật chung

Sù hÊp khö trïng

Giải thích EN: The process of heating or sterilizing using an autoclave.Giải thích VN: Việc hấp hay khử trùng bằng nồi hấp.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top