Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Autocrane

    ô tô cần trục,
  • Autocrat

    / ´ɔ:təkræt /, Danh từ: người chuyên quyền, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Autocratic

    / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Autocratical

    như autocratic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , despotic...
  • Autocratically

    Phó từ: chuyên quyền, độc đoán,
  • Autocrine

    chất tự tiệt,
  • Autocue

    / ´ɔ:tou¸kju /, Danh từ: thiết bị đặt cạnh máy quay để một người khi nói trên tv có thể...
  • Autocystoplasty

    (phương pháp) tạo hình bàng quang bản thân,
  • Autocytolysin

    tự tiêu tố,
  • Autocytolytic

    (thuộc) tự tiêu,
  • Autocytotoxin

    tự độc tố tế bào,
  • Autodafe

    Danh từ: (sử) hình phạt hoả thiêu, giàn hoả thiêu,
  • Autodafð

    nhưauto-da-fô,
  • Autodecrease

    sự tự giảm dần,
  • Autodermic

    (thuộc) dabản thân,
  • Autodermic graft

    mảnh ghép dabản thân,
  • Autodesensitization

    tự giải cảm thụ,
  • Autodestruction

    (sự) tự hủy,
  • Autodiagnosis

    tự chẩn đoán,
  • Autodidact

    / ´ɔ:tou¸daidækt /, Danh từ: người tự học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top