Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autograph

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɔ:təgrɑ:f/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tự viết tay

Danh từ

Máy tự ghi
Chữ viết riêng của một người, chữ ký riêng của một người, bút tích
Bản thảo viết tay (của tác giả)
Bản tự viết tay

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bút tích
máy tự ghi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
endorsement , handwriting , inscription , john hancock * , seal , token , undersignature , writing
verb
endorse , engross , handwrite , ink , inscribe , pen , sign , signature , subscribe , write by hand , undersign , endorsement , john hancock , name

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top