Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Automatic

Nghe phát âm

Mục lục

/,ɔ:tə'mætik/

Thông dụng

Cách viết khác automatical

Tính từ

Tự động
automatic pistol
súng lục tự động
automatic telephone system
hệ thống điện thoại tự động
automatic pilot
máy lái tự động
automatic transmission
hệ thống sang số tự động trong xe máy
Vô ý thức, máy móc
automatic movement
cử động vô ý thức
Tất yếu (nói về hậu quả)

Danh từ

Máy tự động; thiết bị tự động
Súng tự động; súng lục tự động

Chuyên ngành

Xây dựng

tự động

Cơ - Điện tử

(adj) tự động

Địa chất

tự động

Tin học

automatic variable : có thể hiểu như local vavriable

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
automated , electric , electronic , mechanical , mechanized , motorized , robotic , self-moving , self-regulating , self-starting , autogenetic , habitual , impulsive , instinctive , instinctual , intuitive , involuntary , knee-jerk , natural , perfunctory , reflex , routine , spontaneous , unconscious , unforced , unintentional , unmeditated , unthinking , unwilled , assured , certain , inescapable , inevitable , necessary , unavoidable , unpremeditated , accidental , automatous , kneejerk , predictable , self-propelling

Từ trái nghĩa

adjective
by hand , manual , thought-out , stilted , unnatural

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top