- Từ điển Anh - Việt
Automobile
Nghe phát âmMục lục |
/¸ɔ:təmə´bi:l/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ô tô
Chuyên ngành
Xây dựng
xe ôtô, đi xe ô tô
Kỹ thuật chung
ô tô
Địa chất
xe ôtô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- auto , bucket of bolts , bug * , buggy * , bus , clunker , compact , convertible , crate * , four-wheeler , gas guzzler , go-cart , hardtop , hatchback , heap * , jalopy * , junker , lemon * , limousine , motor car , oil burner , passenger car , pickup truck , ride * , sedan , sports car , station wagon , subcompact , taxi , transportation , truck , tub * , van , wheels , wreck * , autocar , car , coupe , heap , hot rod , jalopy , jeep , machine , motor , racer , roadster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Automobile Backward Automatic Ranging System
Ô tô: hệ thống xếp loại tự động cho xe hơi theo thứ tự giảm dần, -
Automobile acquisition tax
thuế mua xe hơi, -
Automobile air conditioning
điều hòa không khí ô tô, sự điều hòa không khí ôtô, -
Automobile air conditioning installation
hệ điều hòa không khí ôtô, -
Automobile association
hiệp hội ô tô, -
Automobile assurance
bảo hiểm xe hơi, -
Automobile club
câu lạc bộ xe hơi, -
Automobile crane
ô tô cần trục, -
Automobile engine
động cơ ô tô, -
Automobile engineering
công nghệ ô tô, kỹ thuật ô tô, kỹ thuật về xe hơi, -
Automobile filling station
trạm bơm xăng (cho ôtô), -
Automobile fuel
nhiên liệu ô tô, -
Automobile hardware
khung sườn ô tô, -
Automobile industry
công nghiệp ô tô, công nghiệp xe hơi, -
Automobile manufacture
hãng sản xuất ô tô, -
Automobile manufactures association
hiệp hội các nhà chế tạo ôtô, -
Automobile mechanic
thợ sửa chữa ô tô, -
Automobile oil
dầu xe hơi, dầu ôtô, -
Automobile parking space
bãi đỗ xe ô tô, -
Automobile policy
đơn bảo hiểm xe hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.