Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autonomous

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:´tɔnəməs/

Thông dụng

Tính từ

Tự trị
an autonomous territory
lãnh thổ tự trị

Chuyên ngành

Toán & tin

tự quản
AS (autonomoussystem)
hệ thống tự quản
autonomous system (AS)
hệ thống tự quản

Điện

tự xử lý

Kỹ thuật chung

độc lập
tự sinh
autonomous investment
đầu tư tự sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
free , self-determining , self-governing , self-ruling , sovereign , uncontrolled , independent , self-governed , separate

Từ trái nghĩa

adjective
dependent , subject

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top