Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autopsy

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔ:tɔpsi/

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự mổ xác để khám nghiệm, sự khám nghiệm tử thi
(nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích

Chuyên ngành

Xây dựng

mổ tử thi

Điện

máy tự đồng bộ

Giải thích VN: Viết tắt của từ tiếng Anh autosynchronic.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dissection , necropsy , pathological examination , postmortem

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top