Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Averment

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´və:mənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự xác nhận; sự khẳng định, sự quả quyết
(pháp lý) chứng cớ để xác minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affirmation , allegation , asseveration , claim , declaration , statement

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Averrable

    / ə´və:rəbl /,
  • Averruncator

    Danh từ: kéo tỉa cành cao su,
  • Averse

    / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Averseness

    / ə´və:snis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , reluctance , unwillingness
  • Aversio

    trọn gói, trong thương mại, đây là việc bán một đơn vị có khối lượng lớn thay vì bán từng phần., trong bảo hiểm, aversio...
  • Aversion

    / ə´və:ʃəюn /, Danh từ: sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét, one's...
  • Aversion therapy

    lìệu pháp ác cảm,
  • Aversiontherapy

    liệu pháp ác cảm.,
  • Avert

    / ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn,...
  • Avertable

    tính từ, có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh,
  • Averted side

    bề mặt che khuất,
  • Avertible

    như avertable,
  • Avesta

    Danh từ: thánh kinh ba tư giáo,
  • Avesta Device Control Protocol

    giao thức điều khiển thiết bị avesta,
  • Avestan

    Danh từ: tiếng avexta (tiếng iran cổ),
  • Avgas (aviation gasoline)

    xăng máy bay,
  • Avian

    / ´eiviən /, Tính từ: (thuộc) loài chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top