Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Aversion
Nghe phát âmMục lục |
/ə´və:ʃəюn/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghét; ác cảm
Sự không thích, sự không muốn
Cái mình ghét
One's pet aversion
(đùa cợt) cái mình ghét nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , allergy , animosity , antagonism , antipathy , detestation , disfavor , disgust , disinclination , disliking , displeasure , dissatisfaction , distaste , dread , hate , hatred , having no use for , horror , hostility , indisposition , loathing , odium , reluctance , repugnance , repulsion , revulsion , unwillingness , repellence , repellency , repugnancy , anathema , b
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, one's pet aversion, như aversion
-
´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
-
đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
-
">Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
-
/ ə´və:ʃəюn /, Danh từ: sự ghét; ác cảm
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Aversion therapy
lìệu pháp ác cảm, -
Aversiontherapy
liệu pháp ác cảm., -
Avert
/ ə´və:t /, Ngoại động từ: quay đi, ngoảnh đi, ngăn ngừa, ngăn chận, tránh, đẩy lui (tai nạn,... -
Avertable
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, tính từ, có thể ngăn ngừa, có thể ngăn chận, có thể tránh, -
Averted
, -
Averted side
bề mặt che khuất, -
Avertible
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, như avertable, -
Averting
, -
Avesta
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Danh từ: thánh kinh ba tư giáo, -
Avesta Device Control Protocol
giao thức điều khiển thiết bị avesta,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.Xem thêm 1 bình luận
-
0 · 22/01/21 08:25:45
-
0 · 22/01/21 09:53:43
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại ZEMA Việt Nam chưa nhỉ? Nếu đã sử dụng rồi thì làm ơn cho mình xin review cái nhé, cảm ơn mọi người nhiều! Website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915