- Từ điển Anh - Việt
Aviation
Nghe phát âmMục lục |
/¸eivi´eiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Hàng không; thuật hàng không
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoa học hàng không
Giải thích EN: 1. the art, science, technology, and process of operating heavier-than-air aircraft.the art, science, technology, and process of operating heavier-than-air aircraft.2. a corporation or other organization engaged in the development and manufacture of aircraft.a corporation or other organization engaged in the development and manufacture of aircraft.3. a term for military aircraft.a term for military aircraft.
Giải thích VN: 1. Nghệ thuật, khoa học, công nghệ vận hành các loại phương tiện bay nặng hơn không khí. 2. Một công ty hay tổ chức liên quan đến việc phát triển, sản xuất máy bay. 3. Thuật ngữ chỉ máy bay quân sự.
ngành hàng không
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
hàng không
- application of Space Techniques Relating to Aviation-ASTRA
- áp dụng kỹ thuật không gian vào ngành hàng không
- civil aviation
- hàng không dân dụng
- Civil Aviation Authority (CAA)
- cơ quan hàng không dân dụng
- Federal Aviation Administration (FAA)
- cục quản lý hàng không liên bang
- military aviation
- hãng không quân
- Minimum Aviation System Performance Standards (MASPS)
- Các tiêu chuẩn hiệu năng tối thiểu của Hệ thống hàng không
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aerodynamics , aeronautics , flight , navigation , piloting
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aviation Consumer Action Project
đề án hành động của khách hàng đường không, -
Aviation Safety Institute
viện nghiên cứu an toàn hàng không, -
Aviation Trust Fund
quỹ tín thác đường không, -
Aviation advertisement
quảng cáo hàng không, -
Aviation and travel
hàng không và du lịch, -
Aviation broker
người môi giới hàng không, -
Aviation field
sân bay, -
Aviation fuel
nhiên liệu cho máy bay, nhiên liệu máy bay, xăng máy bay, -
Aviation fuel tax
thuế nhiên liệu máy bay, -
Aviation gasolene
xăng máy bay, -
Aviation grease
mỡ (dùng cho) máy bay, -
Aviation industry
công nghiệp hàng không, -
Aviation insurance
bảo hiểm hàng không, -
Aviation kerosene
kerosen (dùng cho) máy bay, xăng (máy bay), -
Aviation medicine
y học hàng không, -
Aviation mix
chì tetraetyl, -
Aviation octane number
chỉ số octan xăng máy bay, -
Aviation oil
dầu máy bay, -
Aviation otitis
viêm tai giữa khí áp, -
Aviation personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.