Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aviatrix

Nghe phát âm
/´eivi¸eitriks/

Thông dụng

Cách viết khác aviatress

Như aviatress

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aviculture

    / ´eivi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi chim, Kinh tế: nghề nuôi gia...
  • Aviculturist

    / ¸eivi´kʌltʃərist /,
  • Avid

    / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Avidin

    avidin,
  • Avidity

    / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ...
  • Avidly

    / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy...
  • Avidraying (paint)

    sự hong (gió),
  • Aviette

    / ¸eivi´et /, danh từ, (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ,
  • Avifauna

    / ¸eivi´fɔ:nə /, Danh từ: hệ chim (của một vùng, một xứ),
  • Avigation

    môn dẫn đường hàng không,
  • Avionics

    / ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ...
  • Aviophobia

    Danh từ: chứng sợ đi máy bay, Từ điển y học: chứng sợ đi máy...
  • Avirulence

    không độc hại mất độc tính,
  • Aviso

    / ə´vaizou /, danh từ, (hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm,
  • Avitaminosis

    / ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng...
  • Avivement

    sự xén bờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top