- Từ điển Anh - Việt
Avigastronome
Tiếng lóng
- One of a number of words we don't need for things we don't have. An avigastronome is a restaurant where they serve the same kind of food you get on airplanes. Một trong những từ chỉ sự chúng ta không cần vì những thứ chúng ta không có. Avigastronome là tên một nhà hàng nơi mà họ phục vụ loại thức ăn giống như bữa ăn trên máy bay.
- Example: Montmorency stopped in for a quick snack at his neighborhood avigastronome prior to going to his job at the silo.Montmorency dừng lại để lấy một ít đồ ăn nhanh ở Avigastronome bên cạnh trước khi anh ta đi làm ở xilô.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avigation
môn dẫn đường hàng không, -
Avionics
/ ¸eivi´ɔniks /, Danh từ: khoa học điện tử áp dụng vào hàng không, Kỹ... -
Aviophobia
Danh từ: chứng sợ đi máy bay, Từ điển y học: chứng sợ đi máy... -
Avirulence
không độc hại mất độc tính, -
Aviso
/ ə´vaizou /, danh từ, (hàng hải) tàu thông báo, thông báo hạm, -
Avitaminosis
/ ei¸vaitəmi´nousis /, Danh từ: (y học) bệnh thiếu vitamin, Y học: chứng... -
Avivement
sự xén bờ, -
Avocado
/ ¸ævə´ka:dou /, Danh từ: quả bơ, cách viết khác alligator pear -
Avocado oil
dầu lê tàu, -
Avocation
/ ¸ævə´keiʃən /, Danh từ: công việc phụ; việc lặt vặt, khuynh hướng, xu hướng, chí hướng,... -
Avocet
/ 'ævouset /, Danh từ: (động vật học) chim mỏ cứng, -
Avodire
gỗ avodi, -
Avogadro's constant
hằng số avogadro, -
Avogadro's hypothesis
giả thuyết avogadro, -
Avogadro's law
định luật avogađro, định luật avogadro,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.