Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avoidance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´vɔidəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự tránh; sự tránh xa; sự tránh khỏi, sự tránh thoát

Nguồn khác

  • avoidance : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

chỗ khuyết (chức vụ)
sự bác bỏ
sự hủy bỏ
sự tránh
tax avoidance
sự tránh thuế
việc tránh né

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absention , circumvention , delay , departure , dodge , dodging , elusion , escape , escapism , eschewal , evasion , flight , forbearance , nonparticipation , parry , passive resistance , prevention , recession , recoil , restraint , retreat , run-around , self-restraint , shirking , shunning , steering clear of , bypass , abolishment , abrogation , annihilation , annulment , cancellation , defeasance , invalidation , negation , nullification , voidance , eluding , eschewing , parrying , runaround , withdrawal

Từ trái nghĩa

noun
meeting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top