Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avow

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´vau/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nhận; thừa nhận; thú nhận
to avow one's faults
nhận khuyết điểm (lỗi)
to avow oneself...
tự nhận là... tự thú nhận là...


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , admit , affirm , allow , assert , aver , avouch , concede , confess , cross one’s heart , declare , grant , maintain , own up , proclaim , swear , swear on bible , swear up and down , own , allege , argue , asseverate , claim , contend , hold , say , state , announce , profess

Từ trái nghĩa

verb
censure , condemn , deny , disclaim , disown , dispute , renounce , repudiate

Xem thêm các từ khác

  • Avowable

    / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
  • Avowal

    / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission ,...
  • Avowed

    / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa:...
  • Avowedly

    / ə´vauidli /, phó từ, công khai thừa nhận, thẳng thắn, the officer is avowedly responsible for the bomb explosion, viên sĩ quan công...
  • Avris

    cạnh,
  • Avs plane (advanced vertical and short take-off and landing plane)

    máy bay kiểu mới cất - hạ cánh thẳng đứng và đường băng ngắn,
  • Avulsion

    / ə´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra, (pháp lý) sự cuốn đất đai (của...
  • Avulsion fracture

    gãy xương do giật,
  • Avulsionfracture

    gãy xương do giật,
  • Avuncular

    / ə´vʌηkjulə /, Tính từ: (thuộc) chú, (thuộc) bác, (thuộc) cậu; như chú, như bác, như cậu,...
  • Awacs

    viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • Awacs (airborne warning and control system)

    hệ thống cảnh báo và điều khiển trên máy bay,
  • Await

    / ə'weit /, Ngoại động từ: Đợi, chờ đợi, Để dự trữ cho, dành cho, hình...
  • Awaiting collection

    sự thu chua xong,
  • Awaiting part

    linh kiện dự phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top