Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awn

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc)

Xem thêm các từ khác

  • Awned

    / ɔ:nd /,
  • Awning

    / ´ɔ:niη /, Danh từ: tấm vải bạt (để che nắng, mưa... trên boong tàu), mái hiên, Kỹ...
  • Awning deck

    boong tàu có che mui (bằng vải bạt...)
  • Awning pole

    sào căng bạt,
  • Awning sash

    khung cửa lợp vải bạt,
  • Awning type window

    cửa sổ dạng mái hiên (treo trên),
  • Awning window

    cửa sổ lợp vải bạt, cửa sổ mái hiên,
  • Awnlet

    Danh từ: lông cứng nhỏ, râu nhỏ,
  • Awoken

    ,
  • Awol

    viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
  • Awry

    / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn,...
  • Aws

    ,
  • Aws (american welding society)

    hội hàn hoa kỳ,
  • Awu (atomic weight unit)

    đơn vị trọng lượng nguyên tử,
  • Ax

    / æks /, danh từ, số nhiều .axes, cái rìu, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, ngoại động từ, chặt bằng...
  • Axanthopsia

    (chứng) mù màu vàng,
  • Axe

    Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top