Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awry

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'rai/

Thông dụng

Phó từ & tính từ

Xiên, méo, lệch
to look awry
nhìn xiên, lé nhìn; (nghĩa bóng) nhìn một cách ngờ vực
a face awry with pain
bộ mặt méo mó vì đau đớn
Hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi
to go (run, tread) awry
hỏng, thất bại

Ex: "However, his plot goes awry when the people who resent him also hatch kidnap plans of their own."

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cong
nghiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afield , askance , askew , aslant , astray , badly , bent , cockeyed , crooked , curved , slanting , turned , wrong , zigzag , sour , agee , amiss , askant , asquint , distorted , faulty , haywire , improper , oblique , off-center , perverse , snafu , uneven , wry
adverb
afield , amiss , astray

Từ trái nghĩa

adjective
ok , on course

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top