Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axial fan

Mục lục

Cơ khí & công trình

quạt chong chóng

Xây dựng

máy quạt thẳng trục
quạt trục
quạt trục hướng

Kỹ thuật chung

quạt chân vịt
quạt hướng trục

Địa chất

máy quạt chiều trục, máy quạt dọc trục

Xem thêm các từ khác

  • Axial feed

    lượng chạy dao hướng trục, trục ống dẫn,
  • Axial fiber

    sợi trục, sợi trục,
  • Axial filament

    sợi trục, sợi trục,
  • Axial flow

    dòng chảy dọc trục, dòng chảy hướng trục, dòng chảy hướng tâm, luồng chảy dọc trục, luồng chảy hướng trục,
  • Axial flow compressor

    máy nén khí kiểu trục, máy nén dòng hướng trục, máy nén tuabin hướng trục, máy nén turbin hướng trục,
  • Axial flow fan

    quạt hướng trục, quạt hướng trục, guide vane axial flow fan, quạt hướng trục có cánh dẫn hướng
  • Axial flow pump

    máy bơm chiều trục, máy bơm dòng hướng trục, máy bơm cánh quạt, bơm cánh quạt,
  • Axial flow turbine

    tuabin dóng trục,
  • Axial flow ventilator

    quạt hướng trục,
  • Axial flow wheel

    guồng dòng hướng trục,
  • Axial flux

    dòng hướng tâm, dòng chảy hướng trục,
  • Axial force

    lực dọc, lực dọc trục, lực hướng trục, lực trục, lực dọc trục, lực hướng trục, lực dọc trục, axial force diagram,...
  • Axial force, Compressive

    lực nén dọc trong ray,
  • Axial force, Tensile

    lực kéo dọc trong ray,
  • Axial force diagram

    biểu đồ lực dọc, lược đồ lực đồng trục, biểu lực dọc trục,
  • Axial gain

    độ tăng tích trong trục,
  • Axial gradient

    gradien trục,
  • Axial homology

    phép thấu xạ trục,
  • Axial impact

    sự va dập theo trục,
  • Axial lead

    dây ra đầu trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top