Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axiomatic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æksiə´mætik/

Thông dụng

Cách viết khác axiomatical

Tính từ

Rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
(toán học) (thuộc) tiên đề
(từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

Chuyên ngành

Toán & tin

tiên đề
AADL (axiomaticarchitecture description language)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
axiomatic architecture description language (AADL)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề
axiomatic system
hệ tiên đề
bases of an axiomatic system
cơ sở của một hệ tiên đề
formal axiomatic
hệ tiên đề hình thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absolute , accepted , aphoristic , apothegmatic , assumed , certain , fundamental , given , indubitable , manifest , obvious , presupposed , proverbial , self-evident , unquestioned

Từ trái nghĩa

adjective
misunderstood , questionable , uncertain

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top