Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axle seat

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

ổ tựa trục

Giao thông & vận tải

ụ lắp trục bánh

Xem thêm các từ khác

  • Axle shaft

    trục cầu xe, bán trục cầu xe, nửa trục, đòn trục,
  • Axle shafts

    các trục cầu,
  • Axle sleeve

    hộp trục, vỏ cầu sau (ô tô), hộc trục, vỏ cầu sau (ô tô),
  • Axle spacing

    khoảng cách giữa các trục xe,
  • Axle spindle

    đầu trục bánh xe,
  • Axle stand

    con đội chết 3 chân,
  • Axle steel

    thép trục,
  • Axle swivel

    chốt trục, khớp trục,
  • Axle trailer

    cầu xe móc hậu,
  • Axle unit

    đơn vị trục xe,
  • Axle weight

    tải trọng lên trục, tải trọng cầu xe, tải trọng bên trục,
  • Axled

    / æksld /, Cơ khí & công trình: chiều trục, Kỹ thuật chung: trục,...
  • Axles

    ,
  • Axman

    công nhân hạ cây che tầm nhìn khi đo đạc,
  • Axodendrite

    nhánh sợi trục,
  • Axofugal

    ly trục,
  • Axograph

    trục bađộng ký,
  • Axoid

    Tính từ: dạng trục, mặt trục quay, mặt trục quay axoit, đốt sống trục (lý) mặt trục quay,...
  • Axolemma

    màng bọc sợi trục,
  • Axoloti

    Danh từ: (sinh vật) ấu trùng axoloti,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top