Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Axodendrite

Y học

nhánh sợi trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Axofugal

    ly trục,
  • Axograph

    trục bađộng ký,
  • Axoid

    Tính từ: dạng trục, mặt trục quay, mặt trục quay axoit, đốt sống trục (lý) mặt trục quay,...
  • Axolemma

    màng bọc sợi trục,
  • Axoloti

    Danh từ: (sinh vật) ấu trùng axoloti,
  • Axolotl

    ấu trùngaxolotl,
  • Axolysis

    (sự) tiêu hủy trục thần kinh,
  • Axometer

    máy xác định trục mắt,
  • Axon

    / ´æksən /, Danh từ: sợi trục (thần kinh), axon, Kỹ thuật chung: sợi...
  • Axonal degeneration

    thoái hóa sợi trục,
  • Axoneme

    sợi trục,
  • Axonometer

    trụ-trục kế,
  • Axonometric

    phép chiếu có trục đo, phối cảnh,
  • Axonometric oblique projection

    phép chiếu trục đo xiên góc,
  • Axonometric orthogonal projection

    phép chiếu trục đo thẳng góc,
  • Axonometric projection

    phép chiếu trục đo, phép chiếu trục đo, oblique axonometric projection, phép chiếu trục đo phép xiên, right-angled axonometric projection,...
  • Axonometric view

    hình chiếu trục đo,
  • Axonometry

    Danh từ: (toán học) trục lượng học, trục lượng học, phép chiếu trục đo,
  • Axonotmesis

    (sự) đứt sợi trục thần kinh,
  • Axopetal

    Tính từ: (sinh học) hướng trục, Y học: hướng trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top