Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ay

Nghe phát âm

Mục lục

/ai/

Thông dụng

Cách viết khác aye

Thán từ

Được, nhất trí

Danh từ

Câu trả lời được, câu trả lời nhất trí
Phiếu thuận, phiếu đồng ý
the ayes have it
phiếu thuận thắng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aye

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top