Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azalea

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´zeiliə/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên)

Xem thêm các từ khác

  • Azaleine

    fucsin,
  • Azapetine

    azapetin,
  • Azaserine

    azaserin,
  • Azathioprine

    azathioprin,
  • Azathloprine

    azathioprin,
  • Azeotrope

    / ə´ziə¸troup /, Kỹ thuật chung: hỗn hợp đẳng phí, hỗn hợp đồng sôi,
  • Azeotropic

    / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh:...
  • Azeotropic distillation

    chưng cất đẳng phí, chưng cất đồng sôi, sự chưng cất đồng sôi,
  • Azeotropic distillations method

    phương pháp chưng cất đẳng phí,
  • Azeotropic extraction method

    phương pháp trích ly đẳng phí chất béo,
  • Azeotropic fluid

    chất lỏng đồng sôi, hỗn hợp lỏng đồng sôi, lỏng đồng sôi,
  • Azeotropic mixture

    hỗn hợp đồng sôi, hỗn hợp đẳng phí,
  • Azeotropic point

    điểm đồng sôi,
  • Azeotropic process

    phương pháp đẳng phí, quá trình đẳng phí,
  • Azeotropic refrigerant

    hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi,
  • Azeotropy

    (sự) bất biến theo điểm sôi,
  • Azerbaijan

    / ɑ:zəbai'ʤɑ:n /, Kinh tế: tên đầy đủ:cộng hoà a-zer-bai-jan, tên thường gọi:a-zer-bai-jan, diện...
  • Azerbaijanese

    Danh từ: người agiecbaigiăng, tiếng agiecbaigiăng,
  • Azide

    / ˈæzaɪd , ˈæzɪd , ˈeɪzaɪd , ˈeɪzɪd /, Hóa học & vật liệu: azit, hydrogen azide, hyđro azit
  • Azilian

    Tính từ: (thuộc) thời kỳ azin (thời kỳ chuyển tiếp giữa thời kỳ đồ đá cũ và thời kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top