Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azimuthal

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æzi´mʌθəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) góc phương vị

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) góc cực; độ phương vị

Kỹ thuật chung

độ phương vị
góc cực
góc phương vị
phương vị
astronomical azimuthal point
điểm phương vị thiên văn
azimuthal angle
góc phương vị
azimuthal projection
phép chiếu phương vị
azimuthal quantum number
lượng tử số phương vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top