Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azorthosite


Kỹ thuật chung

Địa chất

anoctonit

Xem thêm các từ khác

  • Azotaemia

    / ¸æzə´ti:miə /, Danh từ: (y học) hứng tăng urê huyết, Y học: nitơ...
  • Azote

    / ə´zout /, Danh từ: (hoá học) nitơ, Hóa học & vật liệu: chất...
  • Azote monoxide

    ôxit nitơ,
  • Azotemia

    nitơ huyết, ure huyết,
  • Azotemic nephritis

    viêm thận nitơ-huyết,
  • Azotemicnephritis

    viêm thậnnitơ-huyết,
  • Azotenesis

    bệnh ứ hợp chất ni tơ,
  • Azotes

    chất đạm, nitơ,
  • Azoth

    Danh từ: thủy ngân, kim đan,
  • Azotic

    / ə´zɔtik /, tính từ, (hoá học) nitric, azotic acid, axit nitric
  • Azotic diabetes

    đái tháo urê niệu,
  • Azotification

    (sự) cố định ni tơ,
  • Azotobacter

    Danh từ: (sinh học) đạm khuẩn, Y học: khuẩn đạm,
  • Azotobacterin

    Danh từ: phân azotobacterin,
  • Azotometer

    máy đo độ đạm, trắc đạm kế, nitơ kế,
  • Azotorrhea

    (sự) tăng bài tiết nitơ,
  • Azoturia

    Danh từ: (y học) chứng đái nitơ, nitơ - niệu tĩnh,
  • Azoturic

    nitơ niệu,
  • Aztec

    / ´æztek /, Danh từ: người axtec (ở mêc-xich, bắc mỹ), tiếng axtec,
  • Aztec architecture

    kiến trúc aztec,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top