Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

B

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .Bs, B's

Mẫu tự thứ hai trong bảng mẫu tự tiếng Anh
(âm nhạc) xi
Người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết)
(âm nhạc) xi giáng
(đùa cợt) con rệp
B-road
đường loại B, hẹp và kém quan trọng hơn đường loại A
not to know B from a bull's foot (from a broom-stick, from a buffalo foot)
không biết gì cả, dốt đặc cán mai
Viết tắt
Chào đời ( born)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top