Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

B end of car

Giao thông & vận tải

đầu xe có hãm tay

Xem thêm các từ khác

  • B eng

    viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • B extent (baseline extent)

    khoảng cách theo đường chuẩn,
  • B licence

    giấy phép "b",
  • B litt

    viết tắt, cử nhân văn chương ( bachelor of letters),
  • B one

    cấp hai, hạng hai,
  • B phase

    chất lỏng b,
  • B share

    cổ phiếu b,
  • B stock

    cổ phiếu nhân lãi trước, cổ phiếu ưu tiên lãi "b", cổ phiếu ưu tiên thường,
  • B tree (balanced tree)

    cây cân bằng,
  • B tree (binary tree)

    cây nhị phân,
  • BaBa

    / bɑ:'ba /, Danh từ: loại bánh tẩm rượu và nước đường, ba ba (tên một loại bánh ngọt),
  • Baa

    / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu),...
  • Baa-lamb

    / 'bɑ:læm /, danh từ, cừu con,
  • Baaed

    ,
  • Baaing

    ,
  • Baal

    / ´bæəl /, danh từ, số nhiều baals, baalim, vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại, (thường) không...
  • Baalism

    / ba:tizm /, Danh từ: tôn giáo thờ baal là vị thần chính,
  • Baamboo

    Danh từ: công cụ tìm kiếm tra cứu, Động từ: tìm kiếm nhạc mp3,...
  • Baas

    / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người...
  • Baasskap

    Danh từ: ( nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top