Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

BaBa

Mục lục

/bɑ:'ba/

Thông dụng

Danh từ

Loại bánh tẩm rượu và nước đường

Kinh tế

ba ba (tên một loại bánh ngọt)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baa

    / ba: /, Danh từ: tiếng be be (cừu), Nội động từ: kêu be be (cừu),...
  • Baa-lamb

    / 'bɑ:læm /, danh từ, cừu con,
  • Baaed

    ,
  • Baaing

    ,
  • Baal

    / ´bæəl /, danh từ, số nhiều baals, baalim, vị thần chỉ sự thịnh vượng của người phê-ni-xi cổ đại, (thường) không...
  • Baalism

    / ba:tizm /, Danh từ: tôn giáo thờ baal là vị thần chính,
  • Baamboo

    Danh từ: công cụ tìm kiếm tra cứu, Động từ: tìm kiếm nhạc mp3,...
  • Baas

    / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người...
  • Baasskap

    Danh từ: ( nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng,
  • Babassu

    / bæbə'su /, danh từ, số nhiều babassus, cây cọ cao (ở Đông bắc bra-xin),
  • Babassu oil

    dầu babasu,
  • Babbit

    / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung:...
  • Babbit(t) metal

    hợp kim chống ma sát,
  • Babbit-lined

    phủ bằng babit,
  • Babbit-metal

    / 'bæbit'metl /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim babit,
  • Babbit bearing

    ổ trục babit (hợp kim chống mòn),
  • Babbit bushing

    babbit có dạng ống,
  • Babbit lined

    được lót babit, được lát hợp kim babit,
  • Babbit lining

    lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • Babbit metal

    kim loại (màu) trắng, babit (hợp kim), hợp kim babit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top