Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baamboo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Công cụ tìm kiếm tra cứu

Động từ

Tìm kiếm nhạc MP3, Video trên Baamboo
Tra cứu từ điển trên Baamboo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baas

    / bɑ:s /, Danh từ: ( nam phi) ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người...
  • Baasskap

    Danh từ: ( nam phi) quyền ưu tiên của người da trắng,
  • Babassu

    / bæbə'su /, danh từ, số nhiều babassus, cây cọ cao (ở Đông bắc bra-xin),
  • Babassu oil

    dầu babasu,
  • Babbit

    / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung:...
  • Babbit(t) metal

    hợp kim chống ma sát,
  • Babbit-lined

    phủ bằng babit,
  • Babbit-metal

    / 'bæbit'metl /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim babit,
  • Babbit bearing

    ổ trục babit (hợp kim chống mòn),
  • Babbit bushing

    babbit có dạng ống,
  • Babbit lined

    được lót babit, được lát hợp kim babit,
  • Babbit lining

    lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • Babbit metal

    kim loại (màu) trắng, babit (hợp kim), hợp kim babit,
  • Babbited

    / 'bæbitid /, đúc bằng babit,
  • Babbitt-lined bearing

    ổ trục lót babit, ổ trục phủ babit,
  • Babbitt metal

    hợp kim babit,
  • Babbitting

    sự đúc babit, sự tráng babit,
  • Babbitting mandrel

    trục thao đúc babit,
  • Babble

    / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con),...
  • Babble signal

    tín hiệu gây nhiễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top