Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Babassu oil

Hóa học & vật liệu

dầu babasu

Giải thích EN: An oil extracted from the nuts of the babassu; used primarily in the manufacture of soaps and cosmetics, and as a cooking oil.Giải thích VN: Loại dầu được triết xuất từ hạt cây babasu, ban đầu được dùng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, mỹ phẩm và dùng để nấu ăn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Babbit

    / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung:...
  • Babbit(t) metal

    hợp kim chống ma sát,
  • Babbit-lined

    phủ bằng babit,
  • Babbit-metal

    / 'bæbit'metl /, Danh từ: (kỹ thuật) hợp kim babit,
  • Babbit bearing

    ổ trục babit (hợp kim chống mòn),
  • Babbit bushing

    babbit có dạng ống,
  • Babbit lined

    được lót babit, được lát hợp kim babit,
  • Babbit lining

    lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • Babbit metal

    kim loại (màu) trắng, babit (hợp kim), hợp kim babit,
  • Babbited

    / 'bæbitid /, đúc bằng babit,
  • Babbitt-lined bearing

    ổ trục lót babit, ổ trục phủ babit,
  • Babbitt metal

    hợp kim babit,
  • Babbitting

    sự đúc babit, sự tráng babit,
  • Babbitting mandrel

    trục thao đúc babit,
  • Babble

    / 'bæb(ә)l /, Danh từ + Cách viết khác : ( .babblement): tiếng bập bẹ, tiếng bi bô (trẻ con),...
  • Babble signal

    tín hiệu gây nhiễu,
  • Babblement

    / 'bæblmənt /, như babble,
  • Babbler

    / 'bæblə /, Danh từ: người nói nhiều; người hay bép xép, người không kín miệng, người tiết...
  • Babbling

    Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top